VN520


              

梁麗

Phiên âm : liáng lì.

Hán Việt : lương lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

房屋的棟梁。《莊子.秋水》:「梁麗可以衝城, 而不可以窒穴, 言殊器也。」也作「梁欐」。
梁麗可以指:*梁麗(演員), 中國大陸女演員.*梁麗, 梁麗案中的人物....閱讀更多


Xem tất cả...