Phiên âm : táo huā yùn.
Hán Việt : đào hoa vận .
Thuần Việt : đào hoa; số đào hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đào hoa; số đào hoa. 指男子在愛情方面的運氣.