VN520


              

桃弧棘矢

Phiên âm : táo hú jí shǐ.

Hán Việt : đào hồ cức thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桃木做的弓, 棘枝做的箭, 古人用以辟邪的工具。《左傳.昭公四年》:「其出之也, 桃弧棘矢, 以除其災。」晉.杜預.注:「桃弓棘箭, 所以禳除凶邪。」


Xem tất cả...