VN520


              

桂馥蘭芳

Phiên âm : guì fù lán fāng.

Hán Việt : quế phức lan phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像桂花、蘭花般芬芳。稱譽人賢德或子孫賢盛。南朝梁.元帝〈特進蕭琛墓誌銘〉:「遊楚宦梁, 桂馥蘭芳。」


Xem tất cả...