Phiên âm : guì fù lán fāng.
Hán Việt : quế phức lan phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像桂花、蘭花般芬芳。稱譽人賢德或子孫賢盛。南朝梁.元帝〈特進蕭琛墓誌銘〉:「遊楚宦梁, 桂馥蘭芳。」