VN520


              

桂秋

Phiên âm : guì qiū.

Hán Việt : quế thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農曆八月。因此時桂花飄香而得名。唐.陸龜蒙〈漢宮詞〉:「一身三十六宮夜, 露滴玉盤青桂秋。」


Xem tất cả...