Phiên âm : yàng bǎn.
Hán Việt : dạng bản.
Thuần Việt : bản mẫu; tấm mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản mẫu; tấm mẫu板状的样品工业或工程上指供比照或检验尺寸形状光洁度等用的板状工具gương học tập; mẫu比喻学习的榜样