Phiên âm : yàng běn.
Hán Việt : dạng bổn.
Thuần Việt : hàng mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng mẫu商品图样的印本或剪贴纸张织物而成的本子,用来做广告出版物的摘印的本子,用来做广告或请人提意见