Phiên âm : yàng zi.
Hán Việt : dạng tử.
Thuần Việt : hình dạng; kiểu dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình dạng; kiểu dáng形状zhèjiàn yīfú yángzǐ hěn hǎokàn.bộ đồ này kiểu dáng rất đẹp.thần sắc; vẻ神情高高兴兴的样子.gāogāoxīngxīng de yángzǐ.vẻ vui mừng h