VN520


              

株连

Phiên âm : zhū lián.

Hán Việt : chu liên.

Thuần Việt : liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líu
指一人有罪,牵连别人;连累
zhūliánjǐuzú
liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc