Phiên âm : zhū lián.
Hán Việt : chu liên.
Thuần Việt : liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líu指一人有罪,牵连别人;连累zhūliánjǐuzúliên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc