VN520


              

株戮

Phiên âm : zhū lù.

Hán Việt : chu lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因受連累而被殺。《新唐書.卷一三八.路嗣恭傳》:「及晃事株戮舶商, 沒其財數百萬私有之。」