Phiên âm : zhū shǒu.
Hán Việt : chu thủ.
Thuần Việt : ôm khư khư; cố giữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôm khư khư; cố giữ. 死守不放. 參看〖守 株待兔〗.
♦Câu nệ, không biết biến thông. § Xem thủ chu đãi thỏ 守株待兔.