VN520


              

株守

Phiên âm : zhū shǒu.

Hán Việt : chu thủ.

Thuần Việt : ôm khư khư; cố giữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ôm khư khư; cố giữ. 死守不放. 參看〖守 株待兔〗.

♦Câu nệ, không biết biến thông. § Xem thủ chu đãi thỏ 守株待兔.