Phiên âm : jiào dìng.
Hán Việt : giáo đính.
Thuần Việt : hiệu đính; xem lại; duyệt lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu đính; xem lại; duyệt lại对照可靠的材料改正书籍文件中的错误