Phiên âm : jiào yuè.
Hán Việt : giáo duyệt.
Thuần Việt : xét duyệt; duyệt lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xét duyệt; duyệt lại (theo bản chính)审阅校订(书刊内容)