Phiên âm : xiào jì.
Hán Việt : giáo tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學校與學校之間。例這學期的校際學術交流活動, 相信有助於增廣學生視野。學校與學校之間。如:「這場由本校主辦的北區校際杯足球賽, 將於下個月隆重登場。」