Phiên âm : jiào zhù.
Hán Việt : giáo chú.
Thuần Việt : chú thích; chú giải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chú thích; chú giải (sau khi hiệu đính lỗi)把书籍或文件中的错误校订后再进行注释