VN520


              

校方

Phiên âm : xiào fāng.

Hán Việt : giáo phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指學校方面。例校方公布了第一次月考的時間。
指學校方面。如:「為了加強學生的生活輔導, 校方將延請專家到校做一系列的相關講座。」


Xem tất cả...