VN520


              

校訂

Phiên âm : xiào dìng.

Hán Việt : hiệu đính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 訂正, 考訂, 校正, .

Trái nghĩa : , .

♦Khảo xét và sửa lại cho đúng. ◇Ba Kim 巴金: Đối chiếu nguyên văn trùng tân hiệu đính 對照原文重新校訂 (Nhất khỏa hồng tâm 一顆紅心, Điệu niệm Tào Bảo Hoa... 悼念曹葆華同志).
♦☆Tương tự: đính chính 訂正, khảo đính 考訂, hiệu chính 校正.


Xem tất cả...