Phiên âm : jiào duì.
Hán Việt : giáo đối.
Thuần Việt : so với; đọ với; so đúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
so với; đọ với; so đúng核对是否符合标准按原稿核对抄件或付印样张,看有没有错误người làm công tác đối chiếu; người hiệu đính; hiệu đính viên做校对工作的人他在印刷厂当校对.tā zài yìnshu