Phiên âm : shùn dūn.
Hán Việt : thụ đôn.
Thuần Việt : gốc cây .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gốc cây (phần còn lại sau khi đốn)树身锯去后剩下的靠近根部的一段也叫树墩子