VN520


              

树立

Phiên âm : shù lì.

Hán Việt : thụ lập.

Thuần Việt : dựng nên; nêu, xây dựng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dựng nên; nêu, xây dựng
建立(多用于抽象的好的事情)
shùlì bǎngyáng.
nêu gương.
树立典型.
shùlìdiǎnxíng.
nêu điển hình.
树立共产主义风格.
shùlì gòngchǎnzhǔyì fēnggé.
nêu phong cách chủ nghĩa cộng sản.


Xem tất cả...