Phiên âm : shù lì.
Hán Việt : thụ lập.
Thuần Việt : dựng nên; nêu, xây dựng.
dựng nên; nêu, xây dựng
建立(多用于抽象的好的事情)
shùlì bǎngyáng.
nêu gương.
树立典型.
shùlìdiǎnxíng.
nêu điển hình.
树立共产主义风格.
shùlì gòngchǎnzhǔyì fēnggé.
nêu phong cách chủ nghĩa cộng sản.