Phiên âm : shù bēi lì zhuàn.
Hán Việt : thụ bi lập truyện.
Thuần Việt : dựng bia chép sử; tô son điểm phấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựng bia chép sử; tô son điểm phấn原指把某人生平事迹刻在石碑上或写成传记加以颂扬现在比喻通过某种途径树立个人威信,抬高个人声望(含贬义)