Phiên âm : shù liáng r.
Hán Việt : thụ lương nhân.
Thuần Việt : chỗ râm; chỗ mát; bóng mát; bóng cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ râm; chỗ mát; bóng mát; bóng cây夏天大树底下太阳照不到的地方也说树阴凉儿