Phiên âm : liǔ mián.
Hán Việt : liễu miên .
Thuần Việt : tơ liễu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tơ liễu (hạt của cây liễu có lông, có thể bay theo gió) . 柳絮. 也作柳棉.