Phiên âm : chá yuè.
Hán Việt : tra duyệt.
Thuần Việt : tìm đọc; tìm tra cứu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm đọc; tìm tra cứu (sách báo, văn kiện)(把书刊文件等)找出来阅读有关的部分