Phiên âm : chá hào tái.
Hán Việt : tra hào đài.
Thuần Việt : bàn chỉ dẫn; bàn giải đáp thắc mắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn chỉ dẫn; bàn giải đáp thắc mắc. 查電話號碼的處所.