Phiên âm : chá chá.
Hán Việt : tra sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 稽查, 稽察, 查看, 察看, 審查, .
Trái nghĩa : , .
查驗、審察。《紅樓夢》第九九回:「便有幾處揭報, 上司見賈政古樸忠厚, 也不查察。」