VN520


              

查察

Phiên âm : chá chá.

Hán Việt : tra sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 稽查, 稽察, 查看, 察看, 審查, .

Trái nghĩa : , .

查驗、審察。《紅樓夢》第九九回:「便有幾處揭報, 上司見賈政古樸忠厚, 也不查察。」


Xem tất cả...