Phiên âm : chá lǐ màn dì guó.
Hán Việt : tra lí mạn đế quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國名。法蘭克國王查理曼(Charlemagne)於西元八、九世紀向四方征討, 擴展版圖, 統治了西歐及南歐大半地區。西元八○○年, 受羅馬教宗加冕, 稱帝, 遂稱法蘭克王國為「查理曼帝國」。