VN520


              

查閱

Phiên âm : chá yuè.

Hán Việt : tra duyệt .

Thuần Việt : tìm đọc; tìm tra cứu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tìm đọc; tìm tra cứu (sách báo, văn kiện). (把書刊、文件等)找出來閱讀有關的部分.


Xem tất cả...