VN520


              

查邊

Phiên âm : chá biān.

Hán Việt : tra biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巡視邊防重地。《紅樓夢》第四回:「那日已將入都時, 忽聞得母舅王子騰陞了九省統制, 奉旨出都查邊。」


Xem tất cả...