VN520


              

查果

Phiên âm : zhā guǒ.

Hán Việt : tra quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

包裹、行李。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一出》:「番過刀背, 去張協左肋上劈, 右肋上打, 打得他大痛無聲, 奪去查果金珠。」也作「查裹」。


Xem tất cả...