VN520


              

查手舞腳

Phiên âm : chá shǒu wǔ jiǎo.

Hán Việt : tra thủ vũ cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雙手揮動, 腳步凌亂。形容慌張的樣子。《西遊記》第九七回:「諕得那兩個媳婦, 查手舞腳的往外跑。」


Xem tất cả...