Phiên âm : chá shǒu wǔ jiǎo.
Hán Việt : tra thủ vũ cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雙手揮動, 腳步凌亂。形容慌張的樣子。《西遊記》第九七回:「諕得那兩個媳婦, 查手舞腳的往外跑。」