Phiên âm : chá táng.
Hán Việt : tra đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.校長或教務主任於上課時間巡視學生上課情形。2.北平方言。舊時指戲院裡查票。