VN520


              

查堂

Phiên âm : chá táng.

Hán Việt : tra đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.校長或教務主任於上課時間巡視學生上課情形。2.北平方言。舊時指戲院裡查票。


Xem tất cả...