Phiên âm : xiāo fù.
Hán Việt : hiêu phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 空腹, .
Trái nghĩa : , .
空著肚子。宋.陸游〈幽居遣懷〉詩:「大患元因有此身, 正須枵腹對空囷。」宋.范成大〈除夜感懷〉詩:「匏瓜謾枵腹, 蒲柳無真姿。」