VN520


              

枵腸轆轆

Phiên âm : xiāo cháng lù lù.

Hán Việt : hiêu tràng lộc lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轆轆, 擬聲詞, 形容空腹的鳴叫聲。「枵腸轆轆」指肚子餓得咕咕作響, 形容極為飢餓。如:「尚未近午, 卻早已枵腸轆轆。」《聊齋志異.卷五.西湖主》:「忽僮僕肢體微動, 喜而捫之。無何, 嘔水數斗, 醒然頓蘇。相與曝衣石上, 近午始燥可著。而枵腸轆轆, 飢不可堪。」