Phiên âm : zhèn wàn.
Hán Việt : chẩm oản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種寫書法時執筆的腕法。通常是手腕平放於桌面, 或以左手或用臂擱墊於右腕之下。適合寫小字。