Phiên âm : gòu zào dì zhèn.
Hán Việt : cấu tạo địa chấn.
Thuần Việt : địa chấn cấu tạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địa chấn cấu tạo地震的一种,由地层发生断层而引起波及范围广,破坏性很大世界上90%以上的地震属于构造地震也叫断层地震