Phiên âm : cái zhì.
Hán Việt : tài chất.
Thuần Việt : chất liệu gỗ; chất gỗ; gỗ .
chất liệu gỗ; chất gỗ; gỗ (tính chất của vật liệu gỗ)
木材的质地
nánmù cáizhí xìmì.
gỗ Nam mộc tinh mịn
chất liệu
材料的质地;质料
各种材质的浴缸
gèzhǒng cáizhí de yùgāng
bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại