VN520


              

材质

Phiên âm : cái zhì.

Hán Việt : tài chất.

Thuần Việt : chất liệu gỗ; chất gỗ; gỗ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất liệu gỗ; chất gỗ; gỗ (tính chất của vật liệu gỗ)
木材的质地
nánmù cáizhí xìmì.
gỗ Nam mộc tinh mịn
chất liệu
材料的质地;质料
各种材质的浴缸
gèzhǒng cáizhí de yùgāng
bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại


Xem tất cả...