VN520


              

材武

Phiên âm : cái wǔ.

Hán Việt : tài vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有才能而且勇武。《史記.卷九三.韓信傳》:「上以韓信材武, 所王北近鞏、洛, 南迫宛葉。」


Xem tất cả...