Phiên âm : cái wǔ.
Hán Việt : tài vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有才能而且勇武。《史記.卷九三.韓信傳》:「上以韓信材武, 所王北近鞏、洛, 南迫宛葉。」