Phiên âm : zhū mén.
Hán Việt : chu môn.
Thuần Việt : cửa son; lầu son; nhà quyền quý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa son; lầu son; nhà quyền quý红漆的大门,旧时指豪富人家zhūménjǐuròuchòu.nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.