Phiên âm : zhū gé qīng lóu.
Hán Việt : chu các thanh lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
華美精緻的建築。宋.蘇轍〈黃樓賦〉:「掁臂長嘯, 風動雲興;朱閣青樓, 舞女歌童。」