VN520


              

朱脣榴齒

Phiên âm : zhū chún liú chǐ.

Hán Việt : chu thần lựu xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘴脣紅潤, 牙齒像石榴子那樣整齊。形容女子容貌美麗。《大唐三藏取經詩話》中:「兩行盡是女人, 年方二八, 美貌輕盈, 星眼柳眉, 朱脣榴齒, 桃臉蟬髮。」


Xem tất cả...