VN520


              

朱實

Phiên âm : zhū shí.

Hán Việt : chu thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紅色的果子。《文選.張衡.西京賦》:「神木靈草, 朱實離離。」《文選.謝朓.在郡臥病呈沈尚書詩》:「夏季沉朱實, 秋藕折輕絲。」


Xem tất cả...