Phiên âm : zhū shí.
Hán Việt : chu thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紅色的果子。《文選.張衡.西京賦》:「神木靈草, 朱實離離。」《文選.謝朓.在郡臥病呈沈尚書詩》:「夏季沉朱實, 秋藕折輕絲。」