Phiên âm : mò yào.
Hán Việt : mạt dược.
Thuần Việt : cây mạt dược .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây mạt dược (vị thuốc Đông Y)没药:没药树的树脂,块状或颗粒状,赤褐色或黄褐色,中医入药,有活血散瘀消肿止痛等作用