VN520


              

末後

Phiên âm : mò hòu.

Hán Việt : mạt hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最後。如:「在文章末後, 他提出個人的建議。」《醒世姻緣》第九三回「末後一個戴黃巾的後生, 挑著一頭食箱, 一頭火爐茶壺之類, 其擔頗重, 力有未勝。」

cuối cùng; sau hết; sau cùng。
最後。


Xem tất cả...