VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
末年
Phiên âm :
mònián.
Hán Việt :
mạt niên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
明朝末年.
末奈何 (mò nài hé) : mạt nại hà
末子堆 (mò zi duī) : mạt tử đôi
末節 (mò jié) : mạt tiết
末學膚受 (mò xué fū shòu) : mạt học phu thụ
末尾三梢 (mò wěi sān shāo) : mạt vĩ tam sao
末路窮途 (mò lù qióng tú) : mạt lộ cùng đồ
末尾 (mò wěi) : mạt vĩ
末堂 (mò táng) : mạt đường
末兒 (mòr) : mạt nhi
末事 (mò shì) : mạt sự
末路 (mò lù) : mạt lộ
末尾三稍 (mò wěi sān shāo) : mạt vĩ tam sảo
末泥 (mò ní) : mạt nê
末班車 (mò bān chē) : mạt ban xa
末日 (mò rì) : ngày diệt vong; ngày tận thế
末減 (mò jiǎn) : cân nhắc định tội
Xem tất cả...