Phiên âm : mò nài hé.
Hán Việt : mạt nại hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 沒耐何, 無奈何, .
Trái nghĩa : , .
毫無辦法。如:「既然當事人如此堅持, 我也末奈何。」