Phiên âm : mù diāoní sù.
Hán Việt : MỘC ĐIÊU NÊ CỐ.
Thuần Việt : tượng gỗ; đần độn ngây ngô; đồ đất nặn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tượng gỗ; đần độn ngây ngô; đồ đất nặn (chỉ người đần độn ngây ngô). 用木頭雕刻或泥土塑造的偶像, 形容人呆板或靜止不動. 也說泥塑木雕.