Phiên âm : mù zéi.
Hán Việt : mộc tặc.
Thuần Việt : cây mộc tặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây mộc tặc多年生草本植物,茎绿色,管状,有节,叶退化成鳞状,繁殖器官呈笔尖状,生在茎顶茎坚韧粗糙,可用来打磨木器铜器等中医入药,治眼病