Phiên âm : mù bō luó.
Hán Việt : mộc ba la .
Thuần Việt : cây mít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây mít. 常綠喬木, 高達十米, 葉子卵圓形, 花小, 聚合成橢圓形. 果實可以吃. 原產印度.